Tư tưởng của Ph. Ăngghen là một bộ phận quan trọng, gắn bó hữu cơ với kho tàng lý luận vĩ đại của chủ nghĩa Mác. Những giá trị lý luận sâu sắc và tính thực tiễn bền vững trong di sản tư tưởng của Ông không chỉ soi đường cho phong trào cách mạng vô sản và sự phát triển của nhân loại tiến bộ, mà còn tiếp tục khẳng định sức sống và giá trị thời đại trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay. Chính vì vậy, các thế lực thù địch, phản động và cơ hội chính trị luôn tìm mọi cách xuyên tạc, phủ nhận và bóp méo bản chất khoa học, cách mạng của chủ nghĩa xã hội; âm mưu làm phai nhạt niềm tin của Nhân dân, đặc biệt là thế hệ trẻ vào con đường xã hội chủ nghĩa và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
![]() |
| Ph. Ăngghen (1820 - 1895). Nguồn: Internet |
Ph. Ăngghen là nhà tư tưởng lỗi lạc, cùng với C. Mác sáng lập nên chủ nghĩa xã hội khoa học - nền tảng lý luận vững chắc cho phong trào cách mạng của giai cấp công nhân. Không chỉ góp phần xây dựng hệ thống lý luận mác-xít toàn diện, Ông còn kiên trì đấu tranh bảo vệ, phát triển và truyền bá tư tưởng cách mạng vào thực tiễn. Những cống hiến to lớn của Ph. Ăngghen đã nâng chủ nghĩa xã hội từ những ý tưởng không tưởng trở thành một học thuyết khoa học, định hướng con đường giải phóng dân tộc và giai cấp công nhân trên toàn thế giới.
Trong bài viết này, chủ nghĩa xã hội khoa học được hiểu theo nghĩa rộng, bao gồm toàn bộ hệ thống tư tưởng Mác - Ăngghen; tập trung phân tích, làm rõ những đóng góp quan trọng của Ph. Ăngghen trên bốn lĩnh vực chính: triết học, kinh tế chính trị, chủ nghĩa xã hội khoa học, cũng như việc phát triển, bảo vệ và truyền bá học thuyết cách mạng của giai cấp công nhân trong thực tiễn. Qua đó, khẳng định vai trò trung tâm của Ông trong việc xây dựng và phát triển học thuyết cách mạng của giai cấp công nhân.
1. Trong lĩnh vực triết học
Ph. Ăngghen có đóng góp to lớn trong việc phát triển và làm phong phú chủ nghĩa duy vật biện chứng - nền tảng triết học của chủ nghĩa xã hội khoa học. Ông đã làm rõ hơn mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức, khẳng định tính khách quan tuyệt đối của thế giới vật chất, sự vận động không ngừng của nó và bác bỏ quan điểm duy tâm về một “ý thức siêu hình” có trước và chi phối hiện thực. Quan trọng hơn, Ph. Ăngghen nhấn mạnh vai trò quyết định của thực tiễn - không chỉ trong quá trình nhận thức mà còn trong việc cải tạo thế giới. Đây chính là một bước tiến lớn, góp phần định hình thế giới quan khoa học và cách mạng cho chủ nghĩa Mác.
Cùng với C. Mác, Ph. Ăngghen đã phát triển sâu sắc phương pháp luận biện chứng trong nghiên cứu cả tự nhiên, xã hội và tư duy, thay thế cách tiếp cận siêu hình, phiến diện vốn chi phối triết học trước đó. Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hệ thống hóa, trình bày và truyền bá triết học Mác thông qua nhiều tác phẩm kinh điển như: “Chống Đuy-rinh”, “Lút-vích Phoiơbắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức”, “Biện chứng của tự nhiên”.
Trong “Chống Đuy-rinh”, Ph. Ăngghen đã phê phán mạnh mẽ các quan điểm duy tâm, siêu hình và mâu thuẫn nội tại trong hệ thống tư tưởng của Đuy-rinh - một đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa cơ hội trong triết học. Đồng thời, trình bày một cách toàn diện, có hệ thống những nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy vật và chủ nghĩa duy vật lịch sử, tạo nền móng lý luận vững chắc cho chủ nghĩa xã hội khoa học.
Trong “Lút-vích Phoiơbắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức”, Ph. Ăngghen đã tổng kết quá trình phát triển của triết học cổ điển Đức từ I. Kant đến G. Ph. Hêghen và L. Phoiơbắc. Ông phê phán tính chất duy tâm trong triết học G. Ph. Hêghen và tính chất siêu hình, trừu tượng trong chủ nghĩa duy vật của L. Phoiơbắc. Từ đó, Ph. Ăngghen khẳng định tính cách mạng và ưu thế toàn diện của triết học Mác, coi đó là sự chuyển biến từ triết học mang tính lý luận thuần túy sang triết học thực tiễn - triết học của giai cấp vô sản và vì sự nghiệp giải phóng nhân loại.
Mặc dù “Biện chứng của tự nhiên” là tác phẩm chưa hoàn chỉnh, song Ph. Ăngghen đã bước đầu vận dụng phương pháp biện chứng duy vật để lý giải các quá trình tự nhiên, chứng minh rằng các quy luật vận động của giới tự nhiên cũng tuân theo logic biện chứng. Ông cũng nhấn mạnh rằng không thể tách rời tự nhiên khỏi xã hội loài người, vì xã hội là một bộ phận phát triển cao của tự nhiên, và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại.
Những đóng góp triết học của Ph. Ăngghen không chỉ làm rõ và hoàn thiện nền tảng thế giới quan mác-xít, mà còn góp phần xác lập tính khoa học, tính cách mạng và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội khoa học. Những tư tưởng đó đã trở thành cơ sở lý luận vững chắc cho phong trào cách mạng vô sản trên toàn thế giới, là kim chỉ nam cho nhận thức và hành động của giai cấp công nhân trong cuộc đấu tranh giải phóng xã hội.
2. Đối với lĩnh vực kinh tế chính trị học
Mặc dù không trực tiếp xây dựng một hệ thống lý luận kinh tế đồ sộ như bộ “Tư bản” của C. Mác, nhưng Ph. Ăngghen đã có những đóng góp vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ, phát triển và phổ biến những tư tưởng cốt lõi của kinh tế chính trị mác-xít - nền tảng lý luận cho việc phân tích và phê phán chủ nghĩa tư bản.
Ngay từ khi cùng C. Mác nghiên cứu và xây dựng những nguyên lý ban đầu của học thuyết Mác, Ph. Ăngghen đã tham gia vào việc phân tích sâu sắc bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản, làm rõ các quy luật vận động và mâu thuẫn nội tại, mà theo Ông, chính là nguồn gốc sâu xa của những khủng hoảng kinh tế - xã hội mang tính chu kỳ trong hệ thống tư bản chủ nghĩa. Ông đặc biệt nhấn mạnh mâu thuẫn giữa tính chất xã hội của sản xuất với hình thức chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa, coi đó là mâu thuẫn tất yếu dẫn đến sự diệt vong của chủ nghĩa tư bản và sự ra đời của một hình thái kinh tế - xã hội mới - chủ nghĩa xã hội.
Ph. Ăngghen cũng có nhiều đóng góp trong việc khái quát và củng cố lý luận về giá trị thặng dư - hòn đá tảng trong toàn bộ lý luận kinh tế chính trị mác-xít. Ông làm rõ cơ chế bóc lột lao động của giai cấp tư sản đối với công nhân thông qua chiếm đoạt giá trị thặng dư, từ đó khẳng định tính tất yếu của cuộc cách mạng vô sản nhằm thủ tiêu chế độ tư hữu tư bản, giải phóng lực lượng sản xuất và xây dựng xã hội không còn giai cấp, không còn bóc lột.
Sau khi C. Mác qua đời (1883), trong gần hai thập niên cuối đời, Ph. Ăngghen đã dành nhiều tâm sức để biên tập, chú giải, chỉnh lý và xuất bản Tập II và Tập III của bộ “Tư bản”. Với sự am hiểu sâu sắc về phương pháp nghiên cứu, hệ thống lý luận cũng như phong cách tư duy của C. Mác, Ông đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ lịch sử này. Nhờ đó, các nội dung quan trọng như: quy luật tái sản xuất và lưu thông tư bản, tích lũy và tập trung tư bản, chu kỳ khủng hoảng kinh tế, mối quan hệ giữa tư bản tài chính và công nghiệp,… đã được hoàn thiện, giúp hình thành một hệ thống lý luận kinh tế mác-xít hoàn chỉnh và có sức sống lâu dài.
Những đóng góp của Ph. Ăngghen trong lĩnh vực kinh tế chính trị học không chỉ giúp bảo vệ và phát triển học thuyết Mác, mà còn tạo ra tiền đề lý luận quan trọng cho sự ra đời và thắng lợi của nhiều phong trào cách mạng vô sản trong thế kỷ XX, góp phần đưa lý luận kinh tế chính trị mác-xít từ phạm vi nghiên cứu hàn lâm trở thành vũ khí tư tưởng sắc bén phục vụ cuộc đấu tranh giải phóng giai cấp và cải tạo xã hội.
3. Trong lĩnh vực chủ nghĩa xã hội khoa học
Bên cạnh việc xây dựng hệ thống triết học và kinh tế chính trị, Ph. Ăngghen đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển và hoàn thiện lý luận chủ nghĩa xã hội theo nghĩa hẹp, tập trung vào các vấn đề xã hội, lịch sử và chiến lược cách mạng của giai cấp công nhân. Đây là lĩnh vực mà ông thể hiện sự sâu sắc và nổi bật nhất, cùng với C. Mác đặt nền móng lý luận vững chắc cho phong trào công nhân quốc tế. Nhờ đó, với cơ sở lý luận và thực tiễn rõ ràng, chủ nghĩa xã hội đã được nâng lên thành một học thuyết khoa học, vượt qua những quan điểm cảm tính và đạo đức chủ nghĩa trước đó.
Ngay từ năm 1845, trong tác phẩm “Tình cảnh giai cấp lao động ở Anh”, Ph. Ăngghen đã phản ánh chân thực đời sống khốn khổ của công nhân Anh dưới ách thống trị tư bản. Qua đó, Ông không chỉ lên án mạnh mẽ bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản công nghiệp mà còn nhấn mạnh vai trò cách mạng của giai cấp công nhân - lực lượng duy nhất có đủ khả năng và lợi ích để xóa bỏ chủ nghĩa tư bản, xây dựng xã hội mới. Đến năm 1847, dưới hình thức hỏi - đáp dễ hiểu, ngắn gọn của tác phẩm “Nguyên lý của chủ nghĩa cộng sản”, Ph. Ăngghen đã khái quát những luận điểm cốt lõi của chủ nghĩa cộng sản, có ý nghĩa như một “đề cương cách mạng”, làm cơ sở lý luận trực tiếp để cùng C. Mác soạn thảo “Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản” (1848) - cương lĩnh cách mạng đầu tiên của giai cấp công nhân trên phạm vi toàn thế giới.
Trong “Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản”, Ph. Ăngghen và C. Mác đã hệ thống hóa ba luận điểm nền tảng của chủ nghĩa xã hội khoa học: Thứ nhất, giai cấp công nhân là lực lượng duy nhất có khả năng và lợi ích lịch sử để làm cuộc cách mạng vô sản. Thứ hai, mục tiêu cuối cùng của cách mạng vô sản là xóa bỏ chế độ tư hữu tư sản để tiến tới công hữu về tư liệu sản xuất và thiết lập một xã hội không có giai cấp, áp bức, bóc lột. Thứ ba, cách mạng vô sản phải được thực hiện thông qua đấu tranh chính trị; trong đó bạo lực cách mạng là cần thiết để lật đổ bộ máy nhà nước tư sản, thiết lập chuyên chính vô sản, làm bước đệm cho tiến trình xây dựng chủ nghĩa xã hội và đi tới chủ nghĩa cộng sản.
Những thập niên cuối thế kỷ XIX, khi phong trào công nhân quốc tế đứng trước nhiều nguy cơ lệch hướng và thoái hóa, Ph. Ăngghen tiếp tục có những đóng góp lý luận quan trọng nhằm bảo vệ sự trong sáng và tính cách mạng của học thuyết Mác. Ông đã phê phán toàn diện các quan điểm duy tâm, phiến diện và cải lương của Ơ. Đuy-rinh - một đại diện điển hình của chủ nghĩa cơ hội trong nội bộ phong trào công nhân. Ph. Ăngghen đã tiếp tục làm rõ, phổ biến và phát huy giá trị nhiều vấn đề lý luận cốt lõi của chủ nghĩa xã hội khoa học mà C. Mác đã nêu trong “Phê phán Cương lĩnh Gô-ta” (1875), như: sứ mệnh lịch sử toàn thế giới của giai cấp công nhân, vai trò của nhà nước trong thời kỳ quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội, nguyên tắc phân phối trong các giai đoạn phát triển của xã hội mới và các đặc trưng của chuyên chính vô sản.
Với những cống hiến to lớn, hệ thống và nhất quán của mình, Ph. Ăngghen đã góp phần quyết định vào việc đưa chủ nghĩa xã hội từ một “giấc mơ không tưởng” thành một học thuyết khoa học và cách mạng, là kim chỉ nam tư tưởng cho phong trào cách mạng của giai cấp công nhân, đặt nền móng lý luận cho các cuộc đấu tranh cách mạng trong thời kỳ hiện đại.
4. Trong việc phát triển, bảo vệ và truyền bá chủ nghĩa xã hội khoa học
Ph. Ăngghen không chỉ là người đồng sáng lập chủ nghĩa xã hội khoa học cùng C. Mác, mà còn là người kế thừa xuất sắc, có công lao đặc biệt trong việc phát triển toàn diện, kiên định bảo vệ và truyền bá sâu rộng, đưa học thuyết này thành nền tảng tư tưởng vững chắc của phong trào cách mạng vô sản quốc tế. Sau khi C. Mác qua đời, Ph. Ăngghen đã đảm đương vai trò lịch sử quan trọng: hệ thống hóa, hoàn thiện và phát triển học thuyết Mác trên nhiều lĩnh vực.
Không dừng lại ở việc phát triển lý luận, Ph. Ăngghen còn là người kiên trì và sắc sảo trong việc bảo vệ sự trong sáng của chủ nghĩa Mác trước những nguy cơ lệch lạc từ bên trong phong trào công nhân. Ông đã kiên quyết đấu tranh chống lại các trào lưu cơ hội và xét lại như Ơ. Đuy-rinh, E. Bécxtanh – những người tìm cách làm loãng hoặc xuyên tạc tinh thần khoa học và cách mạng của học thuyết Mác. Ph. Ăngghen không chỉ phê phán sai lầm, mà còn trình bày có hệ thống những nguyên lý nền tảng của phép biện chứng duy vật, chủ nghĩa duy vật lịch sử và chủ nghĩa xã hội khoa học.
Là một nhà truyền bá xuất sắc, Ph. Ăngghen có khả năng diễn đạt tư tưởng cách mạng bằng ngôn ngữ rõ ràng, logic và đầy sức thuyết phục. Ông đã góp phần đưa chủ nghĩa Mác, từ một học thuyết mới mẻ và khó tiếp cận trở thành hệ tư tưởng có sức lan tỏa mạnh mẽ trong phong trào công nhân và các lực lượng tiến bộ trên thế giới. Qua hàng loạt tác phẩm, bài viết, thư từ và bài phát biểu, Ông giúp giai cấp công nhân nhận thức được vị trí lịch sử và vai trò cách mạng của mình, biến lý luận thành hành động cách mạng cụ thể.
Song song với hoạt động lý luận, Ph. Ăngghen cũng trực tiếp tham gia tổ chức và lãnh đạo các phong trào công nhân quốc tế. Cùng với C. Mác, Ông là một trong những người sáng lập Quốc tế thứ nhất - tổ chức cách mạng đầu tiên có tính chất quốc tế của giai cấp công nhân. Sau đó, tiếp tục có vai trò quan trọng trong việc định hướng và dẫn dắt Quốc tế thứ hai. Dưới sự chỉ đạo lý luận của Ông, các tổ chức này trở thành trung tâm kết nối, thống nhất lý tưởng và hành động của phong trào công nhân thế giới.
Đặc biệt, Ph. Ăngghen luôn nhấn mạnh nguyên tắc vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác vào điều kiện cụ thể của mỗi quốc gia, mỗi thời kỳ. Tư tưởng này cho thấy Ông không rập khuôn giáo điều, mà đề cao tính linh hoạt, phù hợp với thực tiễn cách mạng - một quan điểm có ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc đối với việc phát triển mô hình chủ nghĩa xã hội ở các quốc gia khác nhau trong thế kỷ XX. Như vậy, Ph. Ăngghen không chỉ là người bạn đồng hành lý tưởng của C. Mác, mà còn là nhà tư tưởng vĩ đại, người bảo vệ và truyền bá kiên cường của chủ nghĩa xã hội khoa học. Nhờ những đóng góp mang tính nền tảng, Ông đã giúp học thuyết Mác vượt qua giới hạn của một lý luận hàn lâm, trở thành ngọn đèn soi đường cho cuộc đấu tranh giải phóng giai cấp công nhân và toàn nhân loại khỏi mọi hình thức áp bức, bất công và bóc lột.
Những cống hiến lý luận và thực tiễn của Ph. Ăngghen đã đặt nền móng vững chắc chophong trào công nhân và cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới, góp phần quan trọng vào quá trình thúc đẩy lịch sử nhân loại theo hướng tiến bộ, công bằng và nhân văn. Ý nghĩa và giá trị lịch sử của những đóng góp đó không chỉ thể hiện ở vai trò của Ph. Ăngghen trong thời đại Ông sống, mà còn ở ảnh hưởng sâu rộng trong sự hình thành và phát triển của chủ nghĩa xã hội hiện đại. Tư tưởng của ông tiếp tục là di sản lý luận quý báu, có ý nghĩa thời sự trong bối cảnh thế giới ngày nay đang đứng trước nhiều biến động phức tạp về chính trị, kinh tế và xã hội. Như V.I. Lênin đã khẳng định: “Muốn đánh giá đúng đắn những quan điểm của Mác, tuyệt đối phải đọc những tác phẩm của người cùng tư tưởng và người cộng tác gần gũi nhất của Mác là Phri-đrích Ăng-ghen. Không thể nào hiểu được chủ nghĩa Mác và trình bày đầy đủ được chủ nghĩa Mác, nếu không chú ý đến toàn bộ những tác phẩm của Ăng-ghen”1.
Trong bối cảnh hiện nay, việc nghiên cứu, truyền bá và vận dụng sáng tạo tư tưởng của Ph. Ăngghen không chỉ là yêu cầu khoa học khách quan, mà còn là nhiệm vụ chính trị có ý nghĩa chiến lược, góp phần bảo vệ và phát triển nền tảng tư tưởng của Đảng, củng cố niềm tin khoa học vào chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, đồng thời nâng cao “sức đề kháng” của cán bộ, đảng viên và Nhân dân trước mọi âm mưu chống phá sự nghiệp cách mạng của Đảng và Nhân dân ta.
PGS, TS. PHAN TRỌNG HÀO
____________________
1 - V. I. Lênin – Toàn tập, Tập 26, Nxb CTQG, H. 2006, tr. 110.

